Có 3 kết quả:

渺小 miǎo xiǎo ㄇㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ眇小 miǎo xiǎo ㄇㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ藐小 miǎo xiǎo ㄇㄧㄠˇ ㄒㄧㄠˇ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) minute
(2) tiny
(3) negligible
(4) insignificant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 渺小[miao3 xiao3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 渺小[miao3 xiao3]

Bình luận 0